--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
dấu huyền
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dấu huyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dấu huyền
+
Grave accent
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dấu huyền"
Những từ có chứa
"dấu huyền"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
niello
nielli
jet
unreality
glamour
dreamlike
apocalypse
chimerical
interdict
illusive
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
dấu huyền
:
Grave accent
+
leafed
:
có lá; hay có lá có những đặc điểm xác định nào đó (thường được sử dụng trong từ ghép)broad-leafedcó lá rộng